Có 2 kết quả:

奇詭 qí guǐ ㄑㄧˊ ㄍㄨㄟˇ奇诡 qí guǐ ㄑㄧˊ ㄍㄨㄟˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) strange
(2) queer
(3) intriguing

Từ điển Trung-Anh

(1) strange
(2) queer
(3) intriguing